diff options
author | Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com> | 2014-04-11 20:19:40 +0200 |
---|---|---|
committer | Michael Vogt <mvo@debian.org> | 2014-04-11 20:19:55 +0200 |
commit | e7bd4a8a34532afa382a995b9fbaa9333f42e86d (patch) | |
tree | f949a94a08c234c6475aca81a4ab2378dad4e6b6 | |
parent | 23fc5ecaa01bc41d582640dd5950be73987a8b4b (diff) |
l10n: vi.po (624t): Update translation
Signed-off-by: Michael Vogt <mvo@debian.org>
-rw-r--r-- | po/vi.po | 24 |
1 files changed, 12 insertions, 12 deletions
@@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: apt 0.9.16.1\n" +"Project-Id-Version: apt 1.0.1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n" "POT-Creation-Date: 2014-04-10 10:18+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2014-03-28 14:49+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2014-04-11 09:08+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -217,7 +217,7 @@ msgstr "" "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n" "\n" "Lệnh:\n" -" gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n" +" gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n" " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n" " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n" " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n" @@ -616,7 +616,7 @@ msgstr "" " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n" " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n" " source - Tải về kho nguồn\n" -" build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n" +" build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n" " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-" "get(8)\n" " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n" @@ -954,7 +954,7 @@ msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm #: methods/ftp.cc:749 msgid "Could not bind a socket" -msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm" +msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm" #: methods/ftp.cc:753 msgid "Could not listen on the socket" @@ -1200,7 +1200,7 @@ msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi vớ #: apt-private/private-install.cc:90 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." -msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." +msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." #: apt-private/private-install.cc:109 msgid "Internal error, Ordering didn't finish" @@ -1413,7 +1413,7 @@ msgstr "Gói khuyến khích:" #: apt-private/private-download.cc:31 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" -msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!" +msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!" #: apt-private/private-download.cc:35 msgid "Authentication warning overridden.\n" @@ -1636,7 +1636,7 @@ msgstr "Đang tính toán nâng cấp... " #: apt-private/private-upgrade.cc:30 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff" -msgstr "Lỗi nội bộ: Upgrade (Nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó" +msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó" #: apt-private/private-upgrade.cc:32 msgid "Done" @@ -1667,7 +1667,7 @@ msgstr "" "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n" " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n" " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n" -" nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!" +" nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!" #: apt-private/private-sources.cc:58 #, c-format @@ -1761,7 +1761,7 @@ msgstr "[Bản sao: %s]" #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" -msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con" #: methods/rsh.cc:343 msgid "Connection closed prematurely" @@ -1832,9 +1832,9 @@ msgstr "" " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:254 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Unable to mkstemp %s" -msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s" +msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s" #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:259 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400 #, c-format |