diff options
author | Michael Vogt <michael.vogt@ubuntu.com> | 2012-06-29 15:34:12 +0200 |
---|---|---|
committer | Michael Vogt <michael.vogt@ubuntu.com> | 2012-06-29 15:34:12 +0200 |
commit | 7ac4503f3e0ccf0fbad592179331c0f1bba427a5 (patch) | |
tree | 67930f70476dfc80d85e228d1f8efa3dc276947a /po/vi.po | |
parent | 7cb48e888df3f4a7156d39515e6573aed66acd39 (diff) | |
parent | 545ba6bdd8cb77ceca6b9fdc935db2accbea3493 (diff) |
merged from the debian-sid branch
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 29 |
1 files changed, 29 insertions, 0 deletions
@@ -3476,6 +3476,35 @@ msgstr "" msgid "Not locked" msgstr "Không phải bị khoá" +#, fuzzy +#~ msgid "" +#~ "Usage: apt-internal-solver\n" +#~ "\n" +#~ "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n" +#~ "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n" +#~ "\n" +#~ "Options:\n" +#~ " -h This help text.\n" +#~ " -q Loggable output - no progress indicator\n" +#~ " -c=? Read this configuration file\n" +#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" +#~ msgstr "" +#~ "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" +#~ "\n" +#~ "[extract: \t\trút;\n" +#~ "templates: \tnhững biểu mẫu]\n" +#~ "\n" +#~ "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" +#~ "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" +#~ "\n" +#~ "Tùy chọn:\n" +#~ " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" +#~ " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n" +#~ "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n" +#~ " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" +#~ " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp " +#~ "»\n" + #~ msgid "Failed to remove %s" #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" |