diff options
author | Michael Vogt <mvo@debian.org> | 2014-01-25 22:39:21 +0100 |
---|---|---|
committer | Michael Vogt <mvo@debian.org> | 2014-01-25 22:39:21 +0100 |
commit | 72af508bdbca55d0752aab3369faa1dc944a04e7 (patch) | |
tree | 933b60b160f1876990bb02bab20fcdb491c8b560 /po/vi.po | |
parent | b52e8ce26ee0ee906f8bad4dbd72eca51fb65ed7 (diff) | |
parent | e093518c03b49a2def83d8b680be4490fed6e69c (diff) |
Merge branch 'debian/sid' into ubuntu/master
Conflicts:
configure.ac
debian/changelog
doc/apt-verbatim.ent
doc/po/apt-doc.pot
po/ar.po
po/ast.po
po/bg.po
po/bs.po
po/ca.po
po/cs.po
po/cy.po
po/da.po
po/de.po
po/dz.po
po/el.po
po/es.po
po/eu.po
po/fi.po
po/fr.po
po/gl.po
po/hu.po
po/it.po
po/ja.po
po/km.po
po/ko.po
po/ku.po
po/lt.po
po/mr.po
po/nb.po
po/ne.po
po/nl.po
po/nn.po
po/pl.po
po/pt.po
po/pt_BR.po
po/ro.po
po/ru.po
po/sk.po
po/sl.po
po/sv.po
po/th.po
po/tl.po
po/tr.po
po/uk.po
po/vi.po
po/zh_CN.po
po/zh_TW.po
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 400 |
1 files changed, 224 insertions, 176 deletions
@@ -1,22 +1,23 @@ # Vietnamese Translation for Apt. +# Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt. # This file is put in the public domain. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: apt-0.9.11\n" +"Project-Id-Version: apt 0.9.14.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2013-12-12 21:40+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2013-08-25 14:13+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2013-12-29 17:01+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2014-01-01 13:45+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" @@ -88,7 +89,7 @@ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: " #: cmdline/apt-cache.cc:358 msgid "Total slack space: " -msgstr "Tổng chỗ nghỉ: " +msgstr "Tổng chỗ trống: " #: cmdline/apt-cache.cc:366 msgid "Total space accounted for: " @@ -114,7 +115,7 @@ msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm" #: cmdline/apt-cache.cc:1411 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead." msgstr "" -"Lệnh này đã lạc hậu. Xin hãy dùng lệnh 'apt-mark showauto' để thay thế." +"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế." #: cmdline/apt-cache.cc:1506 apt-pkg/cacheset.cc:574 #, c-format @@ -149,7 +150,7 @@ msgstr " Ứng cử: " #: cmdline/apt-cache.cc:1596 cmdline/apt-cache.cc:1604 msgid "(none)" -msgstr "(không có)" +msgstr "(không)" #: cmdline/apt-cache.cc:1611 msgid " Package pin: " @@ -161,8 +162,8 @@ msgid " Version table:" msgstr " Bảng phiên bản:" #: cmdline/apt-cache.cc:1733 cmdline/apt-cdrom.cc:210 cmdline/apt-config.cc:83 -#: cmdline/apt-get.cc:1582 cmdline/apt-mark.cc:377 cmdline/apt.cc:66 -#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:591 +#: cmdline/apt-get.cc:1577 cmdline/apt-mark.cc:377 cmdline/apt.cc:66 +#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:227 ftparchive/apt-ftparchive.cc:591 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:34 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147 #, c-format msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n" @@ -235,7 +236,7 @@ msgstr "" " -h Trợ giúp này.\n" " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n" " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n" -" -q Tắt cái chỉ tiến trình.\n" +" -q Không hiển thị diễn tiến.\n" " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n" " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" @@ -251,7 +252,7 @@ msgid "" msgstr "" "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n" "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n" -"Xem 'man apt-cdrom' để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-" +"Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-" "ROM." #: cmdline/apt-cdrom.cc:89 @@ -303,22 +304,22 @@ msgstr "" "Tùy chọn:\n" " -h Trợ giúp này\n" " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" -" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" +" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n" #: cmdline/apt-get.cc:244 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Can not find a package for architecture '%s'" -msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”" +msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”" #: cmdline/apt-get.cc:326 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'" -msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”" +msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”" #: cmdline/apt-get.cc:329 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'" -msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”" +msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”" #: cmdline/apt-get.cc:366 #, c-format @@ -326,9 +327,9 @@ msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n" msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n" #: cmdline/apt-get.cc:422 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Can not find version '%s' of package '%s'" -msgstr "Bỏ qua phiên bản không sẵn sàng “%s” của gói “%s”" +msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”" #: cmdline/apt-get.cc:453 #, c-format @@ -350,7 +351,7 @@ msgid "" "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' " "instead." msgstr "" -"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh 'apt-mark auto' và 'apt-mark manual' " +"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” " "để thay thế." #: cmdline/apt-get.cc:537 cmdline/apt-get.cc:545 @@ -452,7 +453,7 @@ msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa. #: cmdline/apt-get.cc:981 #, c-format msgid "Build command '%s' failed.\n" -msgstr "Lệnh xây dựng “%s” bị lỗi.\n" +msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n" #: cmdline/apt-get.cc:1001 msgid "Child process failed" @@ -461,7 +462,7 @@ msgstr "Tiến trình con bị lỗi" #: cmdline/apt-get.cc:1020 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" msgstr "" -"Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó" +"Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch" #: cmdline/apt-get.cc:1045 #, c-format @@ -475,12 +476,12 @@ msgstr "" #: cmdline/apt-get.cc:1069 cmdline/apt-get.cc:1072 #, c-format msgid "Unable to get build-dependency information for %s" -msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s" +msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s" #: cmdline/apt-get.cc:1092 #, c-format msgid "%s has no build depends.\n" -msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n" +msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n" #: cmdline/apt-get.cc:1262 #, c-format @@ -488,7 +489,8 @@ msgid "" "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' " "packages" msgstr "" -"phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên gói '%s'" +"Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên " +"gói “%s”" #: cmdline/apt-get.cc:1280 #, c-format @@ -496,7 +498,7 @@ msgid "" "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " "found" msgstr "" -"cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s" +"Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s" #: cmdline/apt-get.cc:1303 #, c-format @@ -511,7 +513,7 @@ msgid "" "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of " "package %s can't satisfy version requirements" msgstr "" -"cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s " +"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s " "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản" #: cmdline/apt-get.cc:1348 @@ -520,7 +522,7 @@ msgid "" "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate " "version" msgstr "" -"cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản " +"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản " "ứng cử" #: cmdline/apt-get.cc:1371 @@ -531,22 +533,22 @@ msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." #: cmdline/apt-get.cc:1386 #, c-format msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." -msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s." +msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s." #: cmdline/apt-get.cc:1391 msgid "Failed to process build dependencies" -msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi" +msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch" #: cmdline/apt-get.cc:1484 cmdline/apt-get.cc:1496 #, c-format msgid "Changelog for %s (%s)" msgstr "Changelog cho %s (%s)" -#: cmdline/apt-get.cc:1587 +#: cmdline/apt-get.cc:1582 msgid "Supported modules:" msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:" -#: cmdline/apt-get.cc:1628 +#: cmdline/apt-get.cc:1623 msgid "" "Usage: apt-get [options] command\n" " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" @@ -612,7 +614,7 @@ msgstr "" " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n" " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n" " source - Tải về kho nguồn\n" -" build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi xây dụng, cho gói nguồn\n" +" build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n" " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-" "get(8)\n" " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n" @@ -632,7 +634,7 @@ msgstr "" " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n" " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n" " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n" -" -b Xây dụng gói nguồn sau khi lấy nó về\n" +" -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n" " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n" " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" @@ -666,8 +668,8 @@ msgid "%s was already not hold.\n" msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n" #: cmdline/apt-mark.cc:247 cmdline/apt-mark.cc:328 -#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:223 -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1177 +#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:217 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1178 #, c-format msgid "Waited for %s but it wasn't there" msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây" @@ -685,7 +687,8 @@ msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n" #: cmdline/apt-mark.cc:334 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?" msgstr "" -"Thực thi lệnh dpkg gặp lỗi. Bạn có quyền siêu người dùng (root) không vậy?" +"Thực thi lệnh dpkg gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng (root) để làm " +"việc này" #: cmdline/apt-mark.cc:381 msgid "" @@ -745,6 +748,19 @@ msgid "" "\n" " edit-sources - edit the source information file\n" msgstr "" +"Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n" +"\n" +"CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n" +"Lệnh: \n" +" list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n" +" search - tìm trong phần mô tả của gói\n" +" show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n" +"\n" +" update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n" +" install - cài đặt các gói\n" +" upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n" +"\n" +" edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n" #: methods/cdrom.cc:203 #, c-format @@ -966,7 +982,7 @@ msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)." #: methods/connect.cc:108 #, c-format msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" -msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ" +msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ" #: methods/connect.cc:126 #, c-format @@ -993,7 +1009,7 @@ msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời" #: methods/connect.cc:209 #, c-format msgid "System error resolving '%s:%s'" -msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải '%s:%s'" +msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”" #: methods/connect.cc:211 #, c-format @@ -1026,7 +1042,7 @@ msgid "" "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require " "authentication?)" msgstr "" -"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được '%s' (mạng yêu cầu xác nhận phải " +"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải " "không?)" #: methods/gpgv.cc:183 @@ -1110,11 +1126,11 @@ msgstr "Không rõ định dạng ngày" #: methods/server.cc:490 msgid "Bad header data" -msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai" +msgstr "Dữ liệu phần đầu sai" #: methods/server.cc:507 methods/server.cc:564 msgid "Connection failed" -msgstr "Kết nối bị ngắt" +msgstr "Kết nối bị lỗi" #: methods/server.cc:656 msgid "Internal error" @@ -1122,7 +1138,7 @@ msgstr "Gặp lỗi nội bộ" #: apt-private/private-list.cc:143 msgid "Listing" -msgstr "" +msgstr "Đang liệt kê" #: apt-private/private-install.cc:93 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" @@ -1199,7 +1215,7 @@ msgid "" msgstr "" "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n" "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n" -"?]" +"?] " #: apt-private/private-install.cc:239 apt-private/private-install.cc:257 msgid "Abort." @@ -1299,7 +1315,7 @@ msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cầ #: apt-private/private-install.cc:530 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it." msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them." -msgstr[0] "Hãy dùng lệnh `apt-get autoremove' để gỡ bỏ chúng." +msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng." #: apt-private/private-install.cc:624 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:" @@ -1364,34 +1380,31 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n" #: apt-private/private-output.cc:198 msgid "installed,upgradable to: " -msgstr "" +msgstr "đã cài, có thể nâng cấp thành: " #: apt-private/private-output.cc:204 -#, fuzzy msgid "[installed,local]" -msgstr " [Đã cài đặt]" +msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]" #: apt-private/private-output.cc:207 msgid "[installed,auto-removable]" -msgstr "" +msgstr "[đã cài, có thể tự động gỡ bỏ]" #: apt-private/private-output.cc:209 -#, fuzzy msgid "[installed,automatic]" -msgstr " [Đã cài đặt]" +msgstr "[đã cài đặt,tự động]" #: apt-private/private-output.cc:211 -#, fuzzy msgid "[installed]" -msgstr " [Đã cài đặt]" +msgstr "[đã cài đặt]" #: apt-private/private-output.cc:217 msgid "[upgradable from: " -msgstr "" +msgstr "[có thể nâng cấp từ: " #: apt-private/private-output.cc:223 msgid "[residual-config]" -msgstr "" +msgstr "[residual-config]" #: apt-private/private-output.cc:314 msgid "The following packages have unmet dependencies:" @@ -1417,7 +1430,7 @@ msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" #: apt-private/private-output.cc:418 msgid "but it is not installed" -msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt" +msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt" #: apt-private/private-output.cc:418 msgid "but it is not going to be installed" @@ -1429,27 +1442,27 @@ msgstr " hay" #: apt-private/private-output.cc:452 msgid "The following NEW packages will be installed:" -msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:" +msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được cài đặt:" #: apt-private/private-output.cc:478 msgid "The following packages will be REMOVED:" -msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ:" +msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:" #: apt-private/private-output.cc:500 msgid "The following packages have been kept back:" -msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:" +msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:" #: apt-private/private-output.cc:521 msgid "The following packages will be upgraded:" -msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:" +msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:" #: apt-private/private-output.cc:542 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" -msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:" +msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:" #: apt-private/private-output.cc:562 msgid "The following held packages will be changed:" -msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:" +msgstr "Những gói sau đây sẽ được thay đổi:" #: apt-private/private-output.cc:617 #, c-format @@ -1550,7 +1563,7 @@ msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn #: apt-private/private-cacheset.cc:26 apt-private/private-search.cc:57 msgid "Sorting" -msgstr "" +msgstr "Đang sắp xếp" #: apt-private/private-update.cc:45 msgid "The update command takes no arguments" @@ -1558,12 +1571,11 @@ msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số" #: apt-private/private-upgrade.cc:18 msgid "Calculating upgrade... " -msgstr "Đang tính bước nâng cấp... " +msgstr "Đang tính toán nâng cấp... " #: apt-private/private-upgrade.cc:23 -#, fuzzy msgid "Internal error, Upgrade broke stuff" -msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó" +msgstr "Lỗi nội bộ: Upgrade (Nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó" #: apt-private/private-upgrade.cc:25 msgid "Done" @@ -1571,11 +1583,11 @@ msgstr "Xong" #: apt-private/private-search.cc:61 msgid "Full Text Search" -msgstr "" +msgstr "Tìm kiếm toàn văn" #: apt-private/private-show.cc:106 msgid "not a real package (virtual)" -msgstr "" +msgstr "không là gói thật (ảo)" #: apt-private/private-main.cc:19 msgid "" @@ -1590,18 +1602,18 @@ msgstr "" " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!" #: apt-private/private-sources.cc:41 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed to parse %s. Edit again? " -msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" +msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? " #: apt-private/private-sources.cc:52 #, c-format msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'." -msgstr "" +msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”." #: apt-private/acqprogress.cc:60 msgid "Hit " -msgstr "Lần tìm " +msgstr "Tìm thấy " #: apt-private/acqprogress.cc:84 msgid "Get:" @@ -1618,12 +1630,12 @@ msgstr "Lỗi " #: apt-private/acqprogress.cc:140 #, c-format msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" -msgstr "Đã lấy %sB trong tổng số %s (%sB/g).\n" +msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n" #: apt-private/acqprogress.cc:230 #, c-format msgid " [Working]" -msgstr " [Hoạt động]" +msgstr " [Đang hoạt động]" #: apt-private/acqprogress.cc:291 #, c-format @@ -1632,17 +1644,17 @@ msgid "" " '%s'\n" "in the drive '%s' and press enter\n" msgstr "" -"Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: hãy nạp đĩa có nhãn\n" +"Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n" " “%s”\n" -"vào ổ “%s” và bấm nút Enter\n" +"vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n" #. Only warn if there are no sources.list.d. #. Only warn if there is no sources.list file. #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:184 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:406 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:519 apt-pkg/sourcelist.cc:208 -#: apt-pkg/sourcelist.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:101 -#: apt-pkg/init.cc:109 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:373 +#: apt-pkg/sourcelist.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:100 +#: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:373 #, c-format msgid "Unable to read %s" msgstr "Không thể đọc %s" @@ -1660,19 +1672,19 @@ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" #: methods/mirror.cc:280 #, c-format msgid "No mirror file '%s' found " -msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s”" +msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s” " #. FIXME: fallback to a default mirror here instead #. and provide a config option to define that default #: methods/mirror.cc:287 #, c-format msgid "Can not read mirror file '%s'" -msgstr "Không thể đọc tập tin mirror '%s'" +msgstr "Không thể đọc tập tin mirror “%s”" #: methods/mirror.cc:315 #, c-format msgid "No entry found in mirror file '%s'" -msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin mirror '%s'" +msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin mirror “%s”" #: methods/mirror.cc:445 #, c-format @@ -1702,7 +1714,7 @@ msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi" #: methods/rsh.cc:340 msgid "Connection closed prematurely" -msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm." +msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ" #: dselect/install:33 msgid "Bad default setting!" @@ -1733,19 +1745,19 @@ msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp n msgid "" "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" msgstr "" -"chỉ những lỗi bên trên thông điệp này còn lại quan trọng. Hãy sửa chữa, sau " -"đó chạy lại lệnh cài đặt (I)." +"chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó " +"chạy lại lệnh cà[I] đặt." #: dselect/update:30 msgid "Merging available information" -msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn sàng..." +msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..." -#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:102 +#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:100 #, c-format msgid "%s not a valid DEB package." msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." -#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:236 +#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:234 msgid "" "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" "\n" @@ -1773,12 +1785,12 @@ msgstr "" " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" -#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:271 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388 +#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:266 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388 #, c-format msgid "Unable to write to %s" msgstr "Không thể ghi vào %s" -#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:313 +#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:308 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?" @@ -1881,7 +1893,7 @@ msgstr "" "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n" "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" "\n" -"Lnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" +"Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " "quy,\n" "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" @@ -2154,7 +2166,7 @@ msgstr "" "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" "\n" "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" -"Tùy chọn “-s” dùng để ngụ ý kiểu tập tin là gì.\n" +"Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " -h Trợ giúp_ này\n" @@ -2181,7 +2193,7 @@ msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng" #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:300 #, c-format msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" -msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, bộ phận %s" +msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s" #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74 msgid "Invalid archive signature" @@ -2403,7 +2415,7 @@ msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:503 #, c-format msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" -msgstr "Không nhận biết kiểu viết tắt: “%c”" +msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:617 #, c-format @@ -2449,7 +2461,7 @@ msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”" #, c-format msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument" msgstr "" -"Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chỉ thị `clear' thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối " +"Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối " "số" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:934 @@ -2516,12 +2528,12 @@ msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài" #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:336 #, c-format msgid "Sense %s is not understood, try true or false." -msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (sai)." +msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)." #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:386 #, c-format msgid "Invalid operation %s" -msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" +msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ" #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56 #, c-format @@ -2561,43 +2573,43 @@ msgstr "Không thể lấy khóa %s" #, c-format msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory" msgstr "" -"Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì '%s' không phải là một thư mục" +"Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:432 #, c-format msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file" -msgstr "Bỏ qua '%s' trong thư mục '%s'vì nó không phải là tập tin bình thường" +msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:450 #, c-format msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension" msgstr "" -"Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó không có phần đuôi mở rộng" +"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:459 #, c-format msgid "" "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension" msgstr "" -"Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp " +"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp " "lệ" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862 #, c-format msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." -msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." +msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn." #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864 #, c-format msgid "Sub-process %s received signal %u." msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u." -#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:243 +#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:237 #, c-format msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)" -#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:236 +#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:230 #, c-format msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường" @@ -2618,7 +2630,7 @@ msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1233 msgid "Failed to exec compressor " -msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén" +msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén " #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1326 #, c-format @@ -2650,7 +2662,7 @@ msgid "Problem syncing the file" msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin" #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory -#: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:76 +#: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:70 #, c-format msgid "No keyring installed in %s." msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s." @@ -2678,7 +2690,7 @@ msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên b #: apt-pkg/pkgcache.cc:172 msgid "The package cache was built for a different architecture" -msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dựng cho một kiến trúc khác" +msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác" #: apt-pkg/pkgcache.cc:314 msgid "Depends" @@ -2706,7 +2718,7 @@ msgstr "Thay thế" #: apt-pkg/pkgcache.cc:316 msgid "Obsoletes" -msgstr "Làm cũ" +msgstr "Cũ" #: apt-pkg/pkgcache.cc:316 msgid "Breaks" @@ -2760,7 +2772,7 @@ msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s" #: apt-pkg/depcache.cc:250 #, c-format msgid "Failed to write temporary StateFile %s" -msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s" +msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s" #: apt-pkg/tagfile.cc:138 #, c-format @@ -2776,60 +2788,60 @@ msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)" #, c-format msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)" msgstr "" -"Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân " +"Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân " "tích được)" #: apt-pkg/sourcelist.cc:99 #, c-format msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)" -msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)" +msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)" #: apt-pkg/sourcelist.cc:110 #, c-format msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)" msgstr "" -"Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép " +"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép " "gán)" #: apt-pkg/sourcelist.cc:116 #, c-format msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)" msgstr "" -"Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)" +"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)" #: apt-pkg/sourcelist.cc:119 #, c-format msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)" msgstr "" -"Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá " +"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá " "trị)" #: apt-pkg/sourcelist.cc:132 #, c-format msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" -msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)" +msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)" #: apt-pkg/sourcelist.cc:134 #, c-format msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" -msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" +msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" #: apt-pkg/sourcelist.cc:137 #, c-format msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" -msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)" +msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)" #: apt-pkg/sourcelist.cc:143 #, c-format msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" msgstr "" -"Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" +"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" #: apt-pkg/sourcelist.cc:150 #, c-format msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" msgstr "" -"Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" +"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" #: apt-pkg/sourcelist.cc:248 #, c-format @@ -2844,7 +2856,7 @@ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." #: apt-pkg/sourcelist.cc:289 #, c-format msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" -msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." +msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." #: apt-pkg/sourcelist.cc:293 #, c-format @@ -2863,7 +2875,7 @@ msgstr "" #: apt-pkg/packagemanager.cc:497 apt-pkg/packagemanager.cc:528 #, c-format msgid "Could not configure '%s'. " -msgstr "Không thể cấu hình '%s'. " +msgstr "Không thể cấu hình “%s”. " #: apt-pkg/packagemanager.cc:570 #, c-format @@ -2942,12 +2954,12 @@ msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn." msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter." msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter." -#: apt-pkg/init.cc:144 +#: apt-pkg/init.cc:143 #, c-format msgid "Packaging system '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”" -#: apt-pkg/init.cc:160 +#: apt-pkg/init.cc:159 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" @@ -2981,21 +2993,21 @@ msgid "" "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not " "available in the sources" msgstr "" -"Giá trị '%s' không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành " +"Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành " "không sẵn có trong mã nguồn" -#: apt-pkg/policy.cc:410 +#: apt-pkg/policy.cc:414 #, c-format msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header" msgstr "" "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)." -#: apt-pkg/policy.cc:432 +#: apt-pkg/policy.cc:436 #, c-format msgid "Did not understand pin type %s" msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" -#: apt-pkg/policy.cc:440 +#: apt-pkg/policy.cc:444 msgid "No priority (or zero) specified for pin" msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" @@ -3071,9 +3083,8 @@ msgid "Size mismatch" msgstr "Kích cỡ không khớp nhau" #: apt-pkg/acquire-item.cc:164 -#, fuzzy msgid "Invalid file format" -msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" +msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ" #: apt-pkg/acquire-item.cc:1419 #, c-format @@ -3081,7 +3092,7 @@ msgid "" "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry " "or malformed file)" msgstr "" -"Không tìm thấy mục cần thiết '%s' trong tập tin Phát hành (Sai mục trong " +"Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong " "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)" #: apt-pkg/acquire-item.cc:1435 @@ -3135,7 +3146,7 @@ msgstr "" #: apt-pkg/acquire-item.cc:1771 #, c-format msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'" -msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản '%s' of '%s'" +msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”" #: apt-pkg/acquire-item.cc:1829 #, c-format @@ -3370,12 +3381,12 @@ msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông t msgid "Execute external solver" msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài" -#: apt-pkg/install-progress.cc:50 +#: apt-pkg/install-progress.cc:51 #, c-format msgid "Progress: [%3i%%]" -msgstr "" +msgstr "Diễn biến: [%3i%%]" -#: apt-pkg/install-progress.cc:84 apt-pkg/install-progress.cc:167 +#: apt-pkg/install-progress.cc:85 apt-pkg/install-progress.cc:168 msgid "Running dpkg" msgstr "Đang chạy dpkg" @@ -3387,115 +3398,115 @@ msgstr "" "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã " "được dùng thay thế." -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:90 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:91 #, c-format msgid "Installing %s" msgstr "Đang cài đặt %s" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:91 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:977 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:92 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:978 #, c-format msgid "Configuring %s" msgstr "Đang cấu hình %s" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:92 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:984 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:93 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:985 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang gỡ bỏ %s" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:93 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:94 #, c-format msgid "Completely removing %s" msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:94 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95 #, c-format msgid "Noting disappearance of %s" msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 #, c-format msgid "Running post-installation trigger %s" msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s" #. FIXME: use a better string after freeze -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:808 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:809 #, c-format msgid "Directory '%s' missing" msgstr "Thiếu thư mục “%s”" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:823 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:845 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:824 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:846 #, c-format msgid "Could not open file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin “%s”" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:970 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:971 #, c-format msgid "Preparing %s" msgstr "Đang chuẩn bị %s" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:971 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:972 #, c-format msgid "Unpacking %s" msgstr "Đang mở gói %s" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:976 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:977 #, c-format msgid "Preparing to configure %s" msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:978 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:979 #, c-format msgid "Installed %s" msgstr "Đã cài đặt %s" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:983 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:984 #, c-format msgid "Preparing for removal of %s" msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:985 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:986 #, c-format msgid "Removed %s" msgstr "Đã gỡ bỏ %s" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:991 #, c-format msgid "Preparing to completely remove %s" msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:991 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:992 #, c-format msgid "Completely removed %s" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1044 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1065 -#, fuzzy, c-format +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1045 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066 +#, c-format msgid "Can not write log (%s)" -msgstr "Không thể ghi vào %s" +msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1044 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1045 msgid "Is /dev/pts mounted?" -msgstr "" +msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1065 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066 msgid "Is stdout a terminal?" -msgstr "" +msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1548 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1549 msgid "Operation was interrupted before it could finish" msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1610 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1611 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already" msgstr "" "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)" #. check if its not a follow up error -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1615 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1616 msgid "dependency problems - leaving unconfigured" msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1617 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1618 msgid "" "No apport report written because the error message indicates its a followup " "error from a previous failure." @@ -3503,14 +3514,14 @@ msgstr "" "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp " "do một sự thất bại trước đó." -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1623 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1624 msgid "" "No apport report written because the error message indicates a disk full " "error" msgstr "" "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1630 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1631 msgid "" "No apport report written because the error message indicates a out of memory " "error" @@ -3518,15 +3529,15 @@ msgstr "" "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ " "bộ nhớ”" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1637 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1643 -#, fuzzy +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1638 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1644 msgid "" "No apport report written because the error message indicates an issue on the " "local system" msgstr "" -"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”" +"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ " +"thống nội bộ" -#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1664 +#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1665 msgid "" "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error" msgstr "" @@ -3554,7 +3565,7 @@ msgid "" "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. " msgstr "" "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải " -"vấn đề này." +"vấn đề này. " #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121 msgid "Not locked" @@ -3573,7 +3584,7 @@ msgstr "Chưa được khoá" #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]" #~ msgid "You should explicitly select one to install." -#~ msgstr "Bạn nên chọn một rõ ràng gói cần cài." +#~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài." #~ msgid "" #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" @@ -3595,7 +3606,7 @@ msgstr "Chưa được khoá" #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n" #~ msgstr "" -#~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là '%s'?\n" +#~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n" #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n" #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n" @@ -3621,7 +3632,7 @@ msgstr "Chưa được khoá" #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n" #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n" -#~ msgstr "Đã chọn phiên bản '%s' (%s) cho '%s' vì '%s'\n" +#~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n" #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'" #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”" @@ -3744,13 +3755,13 @@ msgstr "Chưa được khoá" #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg." #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1" -#~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1" +#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1" #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2" -#~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2" +#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2" #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3" -#~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3" +#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3" #~ msgid "decompressor" #~ msgstr "bộ giải nén" @@ -3801,10 +3812,47 @@ msgstr "Chưa được khoá" #~ "là một tập tin)" #~ msgid "Internal error, could not locate member" -#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phận" +#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên" #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package" #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt" #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)" #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)" + +#~ msgid " %4i %s\n" +#~ msgstr " %4i %s\n" + +#~ msgid "%4i %s\n" +#~ msgstr "%4i %s\n" + +#~ msgid "Line %d too long (max %lu)" +#~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)" + +#, fuzzy +#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)" + +#, fuzzy +#~ msgid "Processing triggers for %s" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" + +#, fuzzy +#~ msgid "Line %d too long (max %d)" +#~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." + +#, fuzzy +#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" + +#, fuzzy +#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)" + +#, fuzzy +#~ msgid "openpty failed\n" +#~ msgstr "Việc chọn bị lỗi" + +#, fuzzy +#~ msgid "File date has changed %s" +#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" |