summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po944
1 files changed, 476 insertions, 468 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 8d2b4fac3..78bc3cda5 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,10 +6,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: apt 0.9.14.2\n"
+"Project-Id-Version: apt 0.9.15.1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-02-06 20:46+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2014-01-01 13:45+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-02-10 07:15+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-02-10 07:50+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -167,7 +167,7 @@ msgstr " Bảng phiên bản:"
#: cmdline/apt-internal-solver.cc:34 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
#, c-format
msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
-msgstr "%s %s dành cho %s được biên dịch vào %s %s\n"
+msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
#: cmdline/apt-cache.cc:1740
msgid ""
@@ -233,14 +233,14 @@ msgstr ""
" policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
-" -h Trợ giúp này.\n"
+" -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
" -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
" -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
-" -q Không hiển thị diễn tiến.\n"
+" -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
" -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
-"Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
+"Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
" apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
#. }}}
@@ -257,11 +257,11 @@ msgstr ""
#: cmdline/apt-cdrom.cc:89
msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
-msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, ví dụ như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
+msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
#: cmdline/apt-cdrom.cc:104
msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
-msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
+msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
#: cmdline/apt-cdrom.cc:139
#, c-format
@@ -687,11 +687,10 @@ msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
#: cmdline/apt-mark.cc:334
msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
msgstr ""
-"Thực thi lệnh dpkg gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng (root) để làm "
-"việc này"
+"Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
+"lệnh này"
#: cmdline/apt-mark.cc:381
-#, fuzzy
msgid ""
"Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
"\n"
@@ -726,6 +725,11 @@ msgstr ""
"Lệnh:\n"
" auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
" manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
+" hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
+" unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
+" showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
+" showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
+" showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h Trợ giúp này.\n"
@@ -739,7 +743,6 @@ msgstr ""
" apt-mark(8) và apt.conf(5)"
#: cmdline/apt.cc:71
-#, fuzzy
msgid ""
"Usage: apt [options] command\n"
"\n"
@@ -768,8 +771,13 @@ msgstr ""
" show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
"\n"
" update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
+"\n"
" install - cài đặt các gói\n"
+" remove - gỡ bỏ các gói\n"
+"\n"
" upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
+" full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
+"gói\n"
"\n"
" edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
@@ -1392,12 +1400,12 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
#: apt-private/private-output.cc:72 apt-private/private-show.cc:81
#: apt-private/private-show.cc:86
msgid "unknown"
-msgstr ""
+msgstr "không hiểu"
#: apt-private/private-output.cc:198
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "[installed,upgradable to: %s]"
-msgstr "đã cài, có thể nâng cấp thành: "
+msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
#: apt-private/private-output.cc:202
msgid "[installed,local]"
@@ -1405,7 +1413,7 @@ msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
#: apt-private/private-output.cc:205
msgid "[installed,auto-removable]"
-msgstr "[đã cài, có thể tự động gỡ bỏ]"
+msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
#: apt-private/private-output.cc:207
msgid "[installed,automatic]"
@@ -1416,9 +1424,9 @@ msgid "[installed]"
msgstr "[đã cài đặt]"
#: apt-private/private-output.cc:213
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "[upgradable from: %s]"
-msgstr "[có thể nâng cấp từ: "
+msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
#: apt-private/private-output.cc:217
msgid "[residual-config]"
@@ -1460,7 +1468,7 @@ msgstr " hay"
#: apt-private/private-output.cc:455
msgid "The following NEW packages will be installed:"
-msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được cài đặt:"
+msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
#: apt-private/private-output.cc:481
msgid "The following packages will be REMOVED:"
@@ -1480,7 +1488,7 @@ msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
#: apt-private/private-output.cc:565
msgid "The following held packages will be changed:"
-msgstr "Những gói sau đây sẽ được thay đổi:"
+msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
#: apt-private/private-output.cc:620
#, c-format
@@ -1608,7 +1616,7 @@ msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
msgid "There is %lu additional record. Please use the '-a' switch to see it"
msgid_plural ""
"There are %lu additional records. Please use the '-a' switch to see them."
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "Ở đây có %lu bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
#: apt-private/private-show.cc:159
msgid "not a real package (virtual)"
@@ -1621,10 +1629,10 @@ msgid ""
" Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
" so don't depend on the relevance to the real current situation!"
msgstr ""
-"GHI CHÚ: đây chỉ là mô phỏng!\n"
-" apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
-" Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
-" nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
+"CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
+" apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
+" Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
+" nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
#: apt-private/private-sources.cc:45
#, c-format
@@ -1697,19 +1705,19 @@ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
#: methods/mirror.cc:280
#, c-format
msgid "No mirror file '%s' found "
-msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s” "
+msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
#. and provide a config option to define that default
#: methods/mirror.cc:287
#, c-format
msgid "Can not read mirror file '%s'"
-msgstr "Không thể đọc tập tin mirror “%s”"
+msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
#: methods/mirror.cc:315
#, c-format
msgid "No entry found in mirror file '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin mirror “%s”"
+msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
#: methods/mirror.cc:445
#, c-format
@@ -1760,435 +1768,6 @@ msgstr ""
msgid "Merging available information"
msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
-#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:100
-#, c-format
-msgid "%s not a valid DEB package."
-msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
-
-#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:234
-msgid ""
-"Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
-"\n"
-"apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
-"from debian packages\n"
-"\n"
-"Options:\n"
-" -h This help text\n"
-" -t Set the temp dir\n"
-" -c=? Read this configuration file\n"
-" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
-msgstr ""
-"Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
-"\n"
-"[extract: rút trích;\n"
-"templates: mẫu]\n"
-"\n"
-"apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
-"\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
-"\n"
-"Tùy chọn:\n"
-" -h Trợ giúp này\n"
-" -t Đặt thư mục tạm thời\n"
-" [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
-" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
-" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
-
-#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:266 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
-#, c-format
-msgid "Unable to write to %s"
-msgstr "Không thể ghi vào %s"
-
-#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:308
-msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
-msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
-
-#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
-msgid "Package extension list is too long"
-msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
-
-#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
-#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
-#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
-#, c-format
-msgid "Error processing directory %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
-
-#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
-msgid "Source extension list is too long"
-msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
-
-#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
-msgid "Error writing header to contents file"
-msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
-
-#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
-#, c-format
-msgid "Error processing contents %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
-
-#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
-msgid ""
-"Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
-"Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
-" sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
-" contents path\n"
-" release path\n"
-" generate config [groups]\n"
-" clean config\n"
-"\n"
-"apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
-"many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
-"for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
-"\n"
-"apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
-"Package file contains the contents of all the control fields from\n"
-"each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
-"is supported to force the value of Priority and Section.\n"
-"\n"
-"Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
-"The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
-"\n"
-"The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
-"tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
-"override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
-"appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
-"Debian archive:\n"
-" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
-" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
-"\n"
-"Options:\n"
-" -h This help text\n"
-" --md5 Control MD5 generation\n"
-" -s=? Source override file\n"
-" -q Quiet\n"
-" -d=? Select the optional caching database\n"
-" --no-delink Enable delinking debug mode\n"
-" --contents Control contents file generation\n"
-" -c=? Read this configuration file\n"
-" -o=? Set an arbitrary configuration option"
-msgstr ""
-"Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
-"\n"
-"[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
-"\n"
-"Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
-" sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
-" contents path\n"
-" release path\n"
-" generate config [các_nhóm]\n"
-" clean config\n"
-"\n"
-"(packages: những gói;\n"
-"binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
-"sources: những nguồn;\n"
-"srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
-"contents path: đường dẫn nội dung;\n"
-"release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
-"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
-"clean config: cấu hình toàn mới)\n"
-"\n"
-"apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
-"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
-"đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
-"và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
-"\n"
-"apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
-"Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
-"cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
-"Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
-"\n"
-"Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
-"Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
-"để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
-"\n"
-"Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
-"BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
-"quy,\n"
-"và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
-"Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
-"những trường tên tập tin nếu có.\n"
-"Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
-" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
-" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
-"\n"
-"Tùy chọn:\n"
-" -h _Trợ giúp_ này\n"
-" --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
-" -s=? Tập tin đè nguồn\n"
-" -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
-" -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
-" --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
-" --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
-" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
-" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
-
-#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
-msgid "No selections matched"
-msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
-
-#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
-#, c-format
-msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
-msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
-
-#: ftparchive/cachedb.cc:47
-#, c-format
-msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
-msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
-
-#: ftparchive/cachedb.cc:65
-#, c-format
-msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
-msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
-
-#: ftparchive/cachedb.cc:76
-msgid ""
-"DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
-"remove and re-create the database."
-msgstr ""
-"Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
-"apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
-
-#: ftparchive/cachedb.cc:81
-#, c-format
-msgid "Unable to open DB file %s: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
-
-#: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192
-#: apt-inst/extract.cc:209
-#, c-format
-msgid "Failed to stat %s"
-msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
-
-#: ftparchive/cachedb.cc:249
-msgid "Archive has no control record"
-msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
-
-#: ftparchive/cachedb.cc:490
-msgid "Unable to get a cursor"
-msgstr "Không thể lấy con trỏ"
-
-#: ftparchive/writer.cc:82
-#, c-format
-msgid "W: Unable to read directory %s\n"
-msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
-
-#: ftparchive/writer.cc:87
-#, c-format
-msgid "W: Unable to stat %s\n"
-msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
-
-#: ftparchive/writer.cc:143
-msgid "E: "
-msgstr "L: "
-
-#: ftparchive/writer.cc:145
-msgid "W: "
-msgstr "CB: "
-
-#: ftparchive/writer.cc:152
-msgid "E: Errors apply to file "
-msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
-
-#: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
-#, c-format
-msgid "Failed to resolve %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
-
-#: ftparchive/writer.cc:183
-msgid "Tree walking failed"
-msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
-
-#: ftparchive/writer.cc:210
-#, c-format
-msgid "Failed to open %s"
-msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
-
-#: ftparchive/writer.cc:269
-#, c-format
-msgid " DeLink %s [%s]\n"
-msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
-
-#: ftparchive/writer.cc:277
-#, c-format
-msgid "Failed to readlink %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
-
-#: ftparchive/writer.cc:281
-#, c-format
-msgid "Failed to unlink %s"
-msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
-
-#: ftparchive/writer.cc:289
-#, c-format
-msgid "*** Failed to link %s to %s"
-msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
-
-#: ftparchive/writer.cc:299
-#, c-format
-msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
-msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
-
-#: ftparchive/writer.cc:404
-msgid "Archive had no package field"
-msgstr "Kho không có trường gói"
-
-#: ftparchive/writer.cc:412 ftparchive/writer.cc:702
-#, c-format
-msgid " %s has no override entry\n"
-msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
-
-#: ftparchive/writer.cc:480 ftparchive/writer.cc:846
-#, c-format
-msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
-msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
-
-#: ftparchive/writer.cc:712
-#, c-format
-msgid " %s has no source override entry\n"
-msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
-
-#: ftparchive/writer.cc:716
-#, c-format
-msgid " %s has no binary override entry either\n"
-msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
-
-#: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
-msgid "realloc - Failed to allocate memory"
-msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
-
-#: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:139
-#, c-format
-msgid "Unable to open %s"
-msgstr "Không thể mở %s"
-
-#. skip spaces
-#. find end of word
-#: ftparchive/override.cc:65
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
-msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
-
-#: ftparchive/override.cc:124 ftparchive/override.cc:198
-#, c-format
-msgid "Failed to read the override file %s"
-msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
-
-#: ftparchive/override.cc:163
-#, c-format
-msgid "Malformed override %s line %llu #1"
-msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
-
-#: ftparchive/override.cc:175
-#, c-format
-msgid "Malformed override %s line %llu #2"
-msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
-
-#: ftparchive/override.cc:188
-#, c-format
-msgid "Malformed override %s line %llu #3"
-msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:70
-#, c-format
-msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
-msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:100
-#, c-format
-msgid "Compressed output %s needs a compression set"
-msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:189
-msgid "Failed to create FILE*"
-msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:192
-msgid "Failed to fork"
-msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:206
-msgid "Compress child"
-msgstr "Nén con"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:229
-#, c-format
-msgid "Internal error, failed to create %s"
-msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:302
-msgid "IO to subprocess/file failed"
-msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:340
-msgid "Failed to read while computing MD5"
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:356
-#, c-format
-msgid "Problem unlinking %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:371 apt-inst/extract.cc:187
-#, c-format
-msgid "Failed to rename %s to %s"
-msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
-
-#: cmdline/apt-internal-solver.cc:38
-msgid ""
-"Usage: apt-internal-solver\n"
-"\n"
-"apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
-"like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
-"\n"
-"Options:\n"
-" -h This help text.\n"
-" -q Loggable output - no progress indicator\n"
-" -c=? Read this configuration file\n"
-" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
-msgstr ""
-"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
-"\n"
-"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
-"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
-"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
-"\n"
-"Tùy chọn:\n"
-" -h Trợ giúp này.\n"
-" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
-" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
-" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
-
-#: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
-msgid "Unknown package record!"
-msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
-
-#: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
-msgid ""
-"Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
-"\n"
-"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
-"to indicate what kind of file it is.\n"
-"\n"
-"Options:\n"
-" -h This help text\n"
-" -s Use source file sorting\n"
-" -c=? Read this configuration file\n"
-" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
-msgstr ""
-"Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
-"\n"
-"[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
-"\n"
-"apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
-"Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
-"\n"
-"Tùy chọn:\n"
-" -h Trợ giúp_ này\n"
-" -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
-" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
-" -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
-
#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:116
msgid "Failed to create pipes"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
@@ -2203,7 +1782,7 @@ msgstr "Kho bị hỏng."
#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:195
msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
-msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
+msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:300
#, c-format
@@ -2300,6 +1879,17 @@ msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
msgid "The diversion path is too long"
msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
+#: apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192 apt-inst/extract.cc:209
+#: ftparchive/cachedb.cc:127
+#, c-format
+msgid "Failed to stat %s"
+msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
+
+#: apt-inst/extract.cc:187 ftparchive/multicompress.cc:371
+#, c-format
+msgid "Failed to rename %s to %s"
+msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
+
#: apt-inst/extract.cc:242
#, c-format
msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
@@ -2800,9 +2390,9 @@ msgid "Unable to parse package file %s (2)"
msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
#: apt-pkg/sourcelist.cc:118
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
-msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
+msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
#: apt-pkg/sourcelist.cc:161
#, c-format
@@ -2884,9 +2474,9 @@ msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
#: apt-pkg/sourcelist.cc:407
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
-msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
+msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
#: apt-pkg/packagemanager.cc:296 apt-pkg/packagemanager.cc:922
#, c-format
@@ -3090,6 +2680,11 @@ msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
msgid "Collecting File Provides"
msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
+#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388 cmdline/apt-extracttemplates.cc:266
+#, c-format
+msgid "Unable to write to %s"
+msgstr "Không thể ghi vào %s"
+
#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1496 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1503
msgid "IO Error saving source cache"
msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
@@ -3200,14 +2795,14 @@ msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát h
#, c-format
msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
msgstr ""
-"Gặp mục nhập “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
+"Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
"hành %s"
#: apt-pkg/indexrecords.cc:144
#, c-format
msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
msgstr ""
-"Gặp mục nhập “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
+"Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
#: apt-pkg/vendorlist.cc:78
#, c-format
@@ -3301,7 +2896,7 @@ msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
#: apt-pkg/cdrom.cc:873
msgid "Source list entries for this disc are:\n"
-msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
+msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
#: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
#, c-format
@@ -3506,7 +3101,7 @@ msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1046
msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
-msgstr ""
+msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1049 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1070
#, c-format
@@ -3528,7 +3123,7 @@ msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1620
msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
msgstr ""
-"Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
+"Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
#. check if its not a follow up error
#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1625
@@ -3600,6 +3195,419 @@ msgstr ""
msgid "Not locked"
msgstr "Chưa được khoá"
+#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:100
+#, c-format
+msgid "%s not a valid DEB package."
+msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
+
+#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:234
+msgid ""
+"Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
+"from debian packages\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" -h This help text\n"
+" -t Set the temp dir\n"
+" -c=? Read this configuration file\n"
+" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
+"\n"
+"[extract: rút trích;\n"
+"templates: mẫu]\n"
+"\n"
+"apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
+"\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h Trợ giúp này\n"
+" -t Đặt thư mục tạm thời\n"
+" [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
+" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
+
+#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:308
+msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
+msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
+msgid "Package extension list is too long"
+msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
+#, c-format
+msgid "Error processing directory %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
+msgid "Source extension list is too long"
+msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
+msgid "Error writing header to contents file"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
+#, c-format
+msgid "Error processing contents %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
+msgid ""
+"Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
+"Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
+" sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
+" contents path\n"
+" release path\n"
+" generate config [groups]\n"
+" clean config\n"
+"\n"
+"apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
+"many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
+"for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
+"\n"
+"apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
+"Package file contains the contents of all the control fields from\n"
+"each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
+"is supported to force the value of Priority and Section.\n"
+"\n"
+"Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
+"The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
+"\n"
+"The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
+"tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
+"override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
+"appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
+"Debian archive:\n"
+" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
+" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" -h This help text\n"
+" --md5 Control MD5 generation\n"
+" -s=? Source override file\n"
+" -q Quiet\n"
+" -d=? Select the optional caching database\n"
+" --no-delink Enable delinking debug mode\n"
+" --contents Control contents file generation\n"
+" -c=? Read this configuration file\n"
+" -o=? Set an arbitrary configuration option"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
+"\n"
+"[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
+"\n"
+"Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
+" sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
+" contents path\n"
+" release path\n"
+" generate config [các_nhóm]\n"
+" clean config\n"
+"\n"
+"(packages: những gói;\n"
+"binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
+"sources: những nguồn;\n"
+"srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
+"contents path: đường dẫn nội dung;\n"
+"release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
+"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
+"clean config: cấu hình toàn mới)\n"
+"\n"
+"apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
+"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
+"đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
+"và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
+"\n"
+"apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
+"Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
+"cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
+"Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
+"\n"
+"Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
+"Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
+"để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
+"\n"
+"Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
+"BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
+"quy,\n"
+"và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
+"Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
+"những trường tên tập tin nếu có.\n"
+"Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
+" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
+" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h _Trợ giúp_ này\n"
+" --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
+" -s=? Tập tin đè nguồn\n"
+" -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
+" -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
+" --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
+" --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
+" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
+msgid "No selections matched"
+msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
+#, c-format
+msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
+msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
+
+#: ftparchive/cachedb.cc:47
+#, c-format
+msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
+
+#: ftparchive/cachedb.cc:65
+#, c-format
+msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
+
+#: ftparchive/cachedb.cc:76
+msgid ""
+"DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
+"remove and re-create the database."
+msgstr ""
+"Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
+"apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
+
+#: ftparchive/cachedb.cc:81
+#, c-format
+msgid "Unable to open DB file %s: %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
+
+#: ftparchive/cachedb.cc:249
+msgid "Archive has no control record"
+msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
+
+#: ftparchive/cachedb.cc:490
+msgid "Unable to get a cursor"
+msgstr "Không thể lấy con trỏ"
+
+#: ftparchive/writer.cc:82
+#, c-format
+msgid "W: Unable to read directory %s\n"
+msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
+
+#: ftparchive/writer.cc:87
+#, c-format
+msgid "W: Unable to stat %s\n"
+msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
+
+#: ftparchive/writer.cc:143
+msgid "E: "
+msgstr "L: "
+
+#: ftparchive/writer.cc:145
+msgid "W: "
+msgstr "CB: "
+
+#: ftparchive/writer.cc:152
+msgid "E: Errors apply to file "
+msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
+
+#: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
+#, c-format
+msgid "Failed to resolve %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
+
+#: ftparchive/writer.cc:183
+msgid "Tree walking failed"
+msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
+
+#: ftparchive/writer.cc:210
+#, c-format
+msgid "Failed to open %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
+
+#: ftparchive/writer.cc:269
+#, c-format
+msgid " DeLink %s [%s]\n"
+msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
+
+#: ftparchive/writer.cc:277
+#, c-format
+msgid "Failed to readlink %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
+
+#: ftparchive/writer.cc:281
+#, c-format
+msgid "Failed to unlink %s"
+msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
+
+#: ftparchive/writer.cc:289
+#, c-format
+msgid "*** Failed to link %s to %s"
+msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
+
+#: ftparchive/writer.cc:299
+#, c-format
+msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
+msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
+
+#: ftparchive/writer.cc:404
+msgid "Archive had no package field"
+msgstr "Kho không có trường gói"
+
+#: ftparchive/writer.cc:412 ftparchive/writer.cc:702
+#, c-format
+msgid " %s has no override entry\n"
+msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
+
+#: ftparchive/writer.cc:480 ftparchive/writer.cc:846
+#, c-format
+msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
+msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
+
+#: ftparchive/writer.cc:712
+#, c-format
+msgid " %s has no source override entry\n"
+msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
+
+#: ftparchive/writer.cc:716
+#, c-format
+msgid " %s has no binary override entry either\n"
+msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
+
+#: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
+msgid "realloc - Failed to allocate memory"
+msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
+
+#: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:139
+#, c-format
+msgid "Unable to open %s"
+msgstr "Không thể mở %s"
+
+#. skip spaces
+#. find end of word
+#: ftparchive/override.cc:65
+#, c-format
+msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
+msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
+
+#: ftparchive/override.cc:124 ftparchive/override.cc:198
+#, c-format
+msgid "Failed to read the override file %s"
+msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
+
+#: ftparchive/override.cc:163
+#, c-format
+msgid "Malformed override %s line %llu #1"
+msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
+
+#: ftparchive/override.cc:175
+#, c-format
+msgid "Malformed override %s line %llu #2"
+msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
+
+#: ftparchive/override.cc:188
+#, c-format
+msgid "Malformed override %s line %llu #3"
+msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc:70
+#, c-format
+msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
+msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc:100
+#, c-format
+msgid "Compressed output %s needs a compression set"
+msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc:189
+msgid "Failed to create FILE*"
+msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc:192
+msgid "Failed to fork"
+msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc:206
+msgid "Compress child"
+msgstr "Nén con"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc:229
+#, c-format
+msgid "Internal error, failed to create %s"
+msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc:302
+msgid "IO to subprocess/file failed"
+msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc:340
+msgid "Failed to read while computing MD5"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc:356
+#, c-format
+msgid "Problem unlinking %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
+
+#: cmdline/apt-internal-solver.cc:38
+msgid ""
+"Usage: apt-internal-solver\n"
+"\n"
+"apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
+"like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" -h This help text.\n"
+" -q Loggable output - no progress indicator\n"
+" -c=? Read this configuration file\n"
+" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
+"\n"
+"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
+"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
+"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h Trợ giúp này.\n"
+" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
+" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
+
+#: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
+msgid "Unknown package record!"
+msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
+
+#: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
+msgid ""
+"Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
+"to indicate what kind of file it is.\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" -h This help text\n"
+" -s Use source file sorting\n"
+" -c=? Read this configuration file\n"
+" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
+"\n"
+"[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
+"\n"
+"apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
+"Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h Trợ giúp_ này\n"
+" -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
+" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+" -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
+
#~ msgid ""
#~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
#~ "seems to be corrupt."